🔍
Search:
NON YẾU
🌟
NON YẾU
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1
시작한 지 얼마 되지 않아 경험이나 경력 등이 부족하다.
1
NON YẾU, SƠ SÀI:
Bắt đầu chưa được bao lâu nên còn thiếu kinh nghiệm làm việc hay sự từng trải...
-
☆☆☆
Tính từ
-
1
힘의 정도가 작다.
1
YẾU:
Mức độ sức mạnh kém.
-
2
튼튼하지 못하다.
2
YẾU, YẾU ỚT:
Không được rắn chắc.
-
3
각오나 의지 등이 강하지 못하고 여리다.
3
NON YẾU, MỀM YẾU:
Sự giác ngộ và ý chí... không được mạnh mẽ mà non nớt.
-
4
견디어 내는 힘이 세지 못하다.
4
YẾU, KÉM:
Sức chịu đựng không được bền bỉ.
-
5
능력이나 지식, 기술 등이 모자라거나 낮다.
5
YẾU KÉM, NON YẾU:
Năng lực, tri thức hay kĩ thuật... còn thiếu và thấp.